|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết thời
 | [hết thời] | |  | to go bankrupt; to be on the wane/on the ebb; to be a has-been | |  | Hắn ta hết thời rồi | | His star is on the wane; his sun is set | |  | Chủ nghĩa thực dân đã hết thời | | Colonialism has had its day |
have had one's day Chủ nghiã thực dân đã hết thời Colonialism has had its day
|
|
|
|